súng trường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: súng trường+ noun
- rifle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "súng trường"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "súng trường":
sang trang sang trọng sáng trăng sáng trưng song trùng súng trường - Những từ có chứa "súng trường" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
gun shooter rifle muzzle-loading musketry machine-gun flack rifle-shot ack-ack pistol more...
Lượt xem: 636